Có 2 kết quả:
运筹学 yùn chóu xué ㄩㄣˋ ㄔㄡˊ ㄒㄩㄝˊ • 運籌學 yùn chóu xué ㄩㄣˋ ㄔㄡˊ ㄒㄩㄝˊ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
operations research (OR)
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
operations research (OR)
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
Bình luận 0